Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ménisque
/me.nisk/
ménisques
/me.nisk/

ménisque /me.nisk/

  1. (Vật lý học) Thấu kính lồi lõm.
  2. Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ).
  3. Đồ trang sức hình lưỡi liềm.
  4. (Giải phẫu) Sụn chêm.

Tham khảo

sửa