Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mãng xà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔaŋ
˧˥
sa̤ː
˨˩
maːŋ
˧˩˨
saː
˧˧
maːŋ
˨˩˦
saː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ːŋ
˩˧
saː
˧˧
maːŋ
˧˩
saː
˧˧
ma̰ːŋ
˨˨
saː
˧˧
Danh từ
sửa
mãng xà
Trăn
sống
thành
tinh
,
chuyên
làm hại
người
trong
các
truyện
cổ
.
Thạch Sanh vác búa đi chém
mãng xà
.
Tham khảo
sửa
"
mãng xà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)