Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy tính bỏ túi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
máy tính bỏ túi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
tïŋ
˧˥
ɓɔ̰
˧˩˧
tuj
˧˥
ma̰j
˩˧
tḭ̈n
˩˧
ɓɔ
˧˩˨
tṵj
˩˧
maj
˧˥
tɨn
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
tuj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
tïŋ
˩˩
ɓɔ
˧˩
tuj
˩˩
ma̰j
˩˧
tḭ̈ŋ
˩˧
ɓɔ̰ʔ
˧˩
tṵj
˩˧
Danh từ
sửa
máy tính bỏ túi
Một
thiết bị
điện tử dùng để
tính toán
các
phép toán
từ
đơn giản
đến
phức tạp
trong một thời gian ngắn và có thể
chuyển đổi
sang một số dạng
cơ số
khác nhau.
Casio là loại
máy tính bỏ túi
thông dụng.