Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maw˧˥˧˧ma̰w˩˧˧˥maw˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˩˩˧˥ma̰w˩˧˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

máu me

  1. Máu đổ ra, giây nhiều chỗ.
    Bị thương nặng máu me đầy người.

Dịch sửa

Tham khảo sửa