máu chảy ruột mềm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maw˧˥ ʨa̰j˧˩˧ zuət˨˩ me̤m˨˩ | ma̰w˩˧ ʨaj˧˩˨ ʐuək˨˨ mem˧˧ | maw˧˥ ʨaj˨˩˦ ɹuək˨˩˨ mem˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maw˩˩ ʨaj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧ | ma̰w˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ ɹuət˨˨ mem˧˧ |
Định nghĩa
sửamáu chảy ruột mềm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "máu chảy ruột mềm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)