Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

lushy

  1. Tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính.
  2. Lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát.
    lushy of gold — lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
    lushy of honours — sự thèm khát danh vọng

Tham khảo sửa