lushy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalushy
- Tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính.
- Lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát.
- lushy of gold — lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
- lushy of honours — sự thèm khát danh vọng
Tham khảo
sửa- "lushy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)