Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòng tham
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤wŋ
˨˩
tʰaːm
˧˧
lawŋ
˧˧
tʰaːm
˧˥
lawŋ
˨˩
tʰaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˧
tʰaːm
˧˥
lawŋ
˧˧
tʰaːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
lòng
tham
Sự
ham muốn
quá độ
những
lợi ích
cho
bản thân
mình.
Tham khảo
sửa
"
lòng tham
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)