Từ tiếng Pháp lundi.
lundo (acc. số ít lundon, số nhiều lundoj, acc. số nhiều lundojn)
(Ngày trong tuần) tago de semajno: lundo, mardo, merkredo, ĵaŭdo, vendredo, sabato, dimanĉo (Thể loại: Ngày trong tuần/Quốc tế ngữ)