sabato
Xem thêm: Sabato
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasabato (acc. số ít sabaton, số nhiều sabatoj, acc. số nhiều sabatojn)
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ sabbatum. So sánh với tiếng Anh Sabbath.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasabato gđ (số nhiều sabati)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Thái: สะบาโต