Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp vendredi.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [venˈdredo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -edo
  • Tách âm: ven‧dre‧do

Danh từ

sửa

vendredo (acc. số ít vendredon, số nhiều vendredoj, acc. số nhiều vendredojn)

  1. Thứ Sáu.