Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp mercredi.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [merˈkredo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -edo
  • Tách âm: mer‧kre‧do

Danh từ

sửa

merkredo (acc. số ít merkredon, số nhiều merkredoj, acc. số nhiều merkredojn)

  1. Thứ Tư.