Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp dimanche.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [diˈmant͡ʃo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ant͡ʃo
  • Tách âm: di‧man‧ĉo

Danh từ

sửa

dimanĉo (acc. số ít dimanĉon, số nhiều dimanĉoj, acc. số nhiều dimanĉojn)

  1. Chủ nhật.

Xem thêm

sửa

(Ngày trong tuần) tago de semajno: lundo, mardo, merkredo, ĵaŭdo, vendredo, sabato, dimanĉo (Thể loại: Ngày trong tuần/Quốc tế ngữ)