Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lundi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lœ̃.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lundi
/lœ̃.di/
lundis
/lœ̃.di/
lundi
gđ
/lœ̃.di/
Ngày
thứ hai
.
faire le
lundi
— (thân mật) nghỉ ngày thứ hai
Tham khảo
sửa
"
lundi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)