lun
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lun |
gt | lunt | |
Số nhiều | lune | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
lun
- L. Ấm áp dễ chịu.
- Vi slo oss ned på et lunt sted.
- et lunt plagg
- Hiền lành, hiền hòa, vui vẻ, dễ tính.
- Han er slikt et lunt menneske.
- et lunt smil
Tham khảo
sửa- "lun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)