Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈluː.mə.nəs/

Tính từ sửa

luminous /ˈluː.mə.nəs/

  1. Sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ.
  2. Rõ ràng, minh xác, quang minh.
  3. Soi sáng vấn đề (nhà văn... ).

Tham khảo sửa