Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lue lua, luen
Số nhiều luer luene

lue gđc

  1. len, nón len.
    Du trenger en varm lue om vinteren.
    å stå med luen i handen — Tỏ vẻ khiêm tốn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lue luen
Số nhiều luer luene

lue

  1. Ngọn lửa.
    Vi kunne se luene fra b6let på lang avstand.
    å stå i lys lue — Cháy hừng hực, cháy đỏ.
    å gå opp i lys lue — Cháy rụi.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa