Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
démence
/de.mɑ̃s/
démence
/de.mɑ̃s/
démence
gc
/de.mɑ̃s/
Sự
sa sút
trí tuệ
.
(
Nghĩa rộng
)
Sự
điên rồ
;
hành động
điên rồ
.
Trái nghĩa
sửa
Équilibre
,
raison
Tham khảo
sửa
"
démence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)