Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ivresse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.vʁɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ivresse
/i.vʁɛs/
ivresses
/i.vʁɛs/
ivresse
gc
/i.vʁɛs/
Sự
say rượu
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
say sưa
,
sự
điên dại
,
sự
cuồng
lên
.
Trái nghĩa
sửa
Sobriété
,
lucidité
Tham khảo
sửa
"
ivresse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)