Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.vʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ivresse
/i.vʁɛs/
ivresses
/i.vʁɛs/

ivresse gc /i.vʁɛs/

  1. Sự say rượu.
  2. (Nghĩa bóng) Sự say sưa, sự điên dại, sự cuồng lên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa