Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.lənd/

Danh từ

sửa

lowland (số nhiều lowlands)

  1. Đồng bằng, vùng đất thấp, đê địa, lưu vực.
  2. (The Lowlands) Vùng đất thấp Ê-cốt.

Tham khảo

sửa