Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lorry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔr.i/
Danh từ
sửa
lorry
/ˈlɔr.i/
Xe
tải
((cũng)
motor
lorry
).
(
Ngành đường sắt
)
Toa
chở
hàng
(không có mui).
Động từ
sửa
lorry
/ˈlɔr.i/
Đi bằng
xe
tải
;
vận chuyển
bằng
xe
tải
.
Tham khảo
sửa
"
lorry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)