Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lokke
Hiện tại chỉ ngôi lokker
Quá khứ lokka, lokket
Động tính từ quá khứ lokka, lokket
Động tính từ hiện tại

lokke

  1. Dụ, dụ dỗ, cám dỗ, dụ hoặc.
    Det er lett å la seg lokke av store ord.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa