Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lokke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å lokke
Hiện tại chỉ ngôi
lokker
Quá khứ
lokka
,
lokket
Động tính từ quá khứ
lokka
,
lokket
Động tính từ hiện tại
—
lokke
Dụ
,
dụ dỗ
,
cám dỗ
,
dụ
hoặc.
Det er lett å la seg
lokke
av store ord.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
lokkemat
gđ
:
Mồi
,
bả
.
Vật
dụ dỗ
,
quyến rũ
.
Tham khảo
sửa
"
lokke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)