Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ka.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

localiser ngoại động từ /lɔ.ka.li.ze/

  1. Định chỗ, định vị.
    Localiser une sensation — định chỗ một cảm giác
  2. Khoanh lại, khu trú.
    Localiser une épidémie — khoanh một bệnh dịch lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa