généraliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.ne.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ
sửagénéraliser ngoại động từ /ʒe.ne.ʁa.li.ze/
- Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng.
- Généraliser une méthode — phổ cập một phương pháp
- Crise généralisée — cuộc khủng hoảng lan rộng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "généraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)