Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːŋ˧˩˧ ʨwa̰ːŋ˧˩˧lwaːŋ˧˩˨ ʨwaːŋ˧˩˨lwaːŋ˨˩˦ ʨwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˧˩ ʨwaŋ˧˩lwa̰ʔŋ˧˩ ʨwa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

loảng choảng

  1. Tiếng bát đĩa hay đồ kim loại vào nhau.
    Bát đĩa rơi loảng choảng.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa