livlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | livlig |
gt | livlig | |
Số nhiều | livlige | |
Cấp | so sánh | livligere |
cao | livligst |
livlig
- Rộn rịp, náo nhiệt.
- livlig aktivitet
- Linh hoạt, linh động, hăng hái, kịch liệt, khốc liệt.
- en livlig debatt — .
- Han er munter og livlig.
- Han har livlig fantasi.
Tham khảo
sửa- "livlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)