Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.vəd.nəs/

Danh từ sửa

lividness /ˈlɪ.vəd.nəs/

  1. Sắc xám xịt.
  2. Sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm.

Tham khảo sửa