Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈæ.ˌsɛt/

Danh từ sửa

liquid asset / ˈæ.ˌsɛt/

  1. (Kinh tế học) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu.

Tham khảo sửa