Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpoʊ.nənt/

Tính từ

sửa

component /kəm.ˈpoʊ.nənt/

  1. Hợp thành, cấu thành.
    component parts — những bộ phân cấu thành

Danh từ

sửa

component /kəm.ˈpoʊ.nənt/

  1. Thành phần, phần hợp thành.

Tham khảo

sửa