Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
component
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kəm.ˈpoʊ.nənt/
Tính từ
sửa
component
/kəm.ˈpoʊ.nənt/
Hợp thành
,
cấu thành
.
component
parts
— những bộ phân cấu thành
Danh từ
sửa
component
/kəm.ˈpoʊ.nənt/
Thành phần
,
phần
hợp thành
.
Tham khảo
sửa
"
component
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)