Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.mi/

Tính từ

sửa

limy /ˈlɑɪ.mi/

  1. Dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa.
  2. chất đá vôi.

Tham khảo

sửa