limpidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛ̃.pi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
limpidité /lɛ̃.pi.di.te/ |
limpidité /lɛ̃.pi.di.te/ |
limpidité gc /lɛ̃.pi.di.te/
- Sự trong trẻo, tính trong trẻo.
- Limpidité de l’eau — tính trong trẻo của nước
- Tính trong sáng.
- La limpidité du style — tính trong sáng của lời văn
- Tính sáng sủa, tính rõ ràng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "limpidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)