Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opacité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pa.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
opacité
/ɔ.pa.si.te/
opacités
/ɔ.pa.si.te/
opacité
gc
/ɔ.pa.si.te/
Tính
mờ đục
,
tính
chắn
sáng
.
Sự
tối mù mịt,
bóng tối
dày đặc
.
Trái nghĩa
sửa
Translucidité
,
transparence
Tham khảo
sửa
"
opacité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)