Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pa.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
opacité
/ɔ.pa.si.te/
opacités
/ɔ.pa.si.te/

opacité gc /ɔ.pa.si.te/

  1. Tính mờ đục, tính chắn sáng.
  2. Sự tối mù mịt, bóng tối dày đặc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa