Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.mje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
limier
/li.mje/
limiers
/li.mje/
limier
gđ
/li.mje/
Chó
(săn bắn)
dò
thú
,
chó
đánh hơi
.
(
Nghĩa bóng
)
Công an
;
mật thám
.
Tham khảo
sửa
"
limier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)