Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
limande
/li.mɑ̃d/
limandes
/li.mɑ̃d/

limande gc

  1. (Động vật học) Cá bơn limăng.
  2. (Kỹ thuật) Mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc).
  3. (Hàng hải) Vải nhựa bọc thừng.
    faire la limande — (thông tục) qụy lụy

Tham khảo

sửa