limande
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
limande /li.mɑ̃d/ |
limandes /li.mɑ̃d/ |
limande gc
- (Động vật học) Cá bơn limăng.
- (Kỹ thuật) Mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc).
- (Hàng hải) Vải nhựa bọc thừng.
- faire la limande — (thông tục) qụy lụy
Tham khảo
sửa- "limande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)