Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lik liket
Số nhiều lik lika, likene

lik

  1. Xác chết, thây, tử thi.
    Han har bedt om at hans lik skal bli kremert.
    å være blek som et lik — Xanh xao như xác chết.
    over mitt lik — Bước qua xác chết của tôi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lik
gt likt
Số nhiều like
Cấp so sánh
cao

lik

  1. Giống, tương tự, y hệt. Bằng nhau, ngang nhau, đều nhau.
    Du er så lik din mor.
    Tvillingene er helt like.
    To pluss to er lik fire.
    å være like for loven — Bình đẳng trước pháp luật.
    Like barn leker best. — Người đồng quan điểm làm việc hữu hiệu nhất.
    likt og ulikt — Cả thảy, mọi vật, mọi thứ.

Tham khảo

sửa