Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lightness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪt.nəs/
Từ nguyên
sửa
Từ
light
+
-ness
.
Danh từ
sửa
lightness
(
không đếm được
)
Tính
nhẹ
.
Tính
nhanh nhẹn
.
Tính
nhẹ nhàng
.
Tính
vui vẻ
.
Tính
khinh suất
; tính
nhẹ dạ
.
Tham khảo
sửa
"
lightness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)