Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪt.ˈweɪt/

Danh từ

sửa

light-weight /ˈlɑɪt.ˈweɪt/

  1. Võ sĩ hạng nhẹ.
  2. (Thông tục) Người tầm thường, người không quan trọng.

Tính từ

sửa

light-weight /ˈlɑɪt.ˈweɪt/

  1. Hạng nhẹ (võ sõ... ).
  2. Nhẹ nhàng, không nặng nề.

Tham khảo

sửa