Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lickerish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.kə.rɪʃ/
Tính từ
sửa
lickerish
/ˈlɪ.kə.rɪʃ/
Thích
ăn
ngon
.
Hiếu sắc
,
dâm đãng
.
Tham
,
ham
.
Tham khảo
sửa
"
lickerish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)