Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lengsel lengselen
Số nhiều lengsler lengslene

lengsel

  1. Sự thương nhớ, tưởng nhớ.
    Jeg føler ofte lengsel etter mitt hjemsted.
    å bli grepet av lengsel — Bị gợi lại lòng thương nhớ, tưởng nhớ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa