Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjemlengsel hjemlengselen
Số nhiều hjemlengseler hjemlengselene

hjemlengsel

  1. Sự nhớ nhà, nhớ quê hương.
    Hjemlengselen plaget dem.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa