Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lek
/lɛk/
lek
/lɛk/

lek /lɛk/

  1. Đồng lếch (tiền An-ba-ni).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lek leken
Số nhiều leker lekene

lek

  1. Trò chơi. Sự, cuộc chơi, đùa, đùa, vui chơi.
    De fant på stadig nye leker.
    Ikke forstyrr barnas lek.
    Arbeidet gikk som en lek. — Công việc lam dễ như bỡn.
    å slutte mens leken er god — Dừng lại đúng lúc, không đi quá trớn.
    Den som vil være med på leken, må også tåle steken. — Có sức chơi thì có sức chịu.
    De olympiske leker — Thế vận hội.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Số từ

sửa

lek

  1. sáu.