lek
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lek /lɛk/ |
lek /lɛk/ |
lek gđ /lɛk/
Tham khảo
sửa- "lek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lek | leken |
Số nhiều | leker | lekene |
lek gđ
- Trò chơi. Sự, cuộc chơi, đùa, nô đùa, vui chơi.
- De fant på stadig nye leker.
- Ikke forstyrr barnas lek.
- Arbeidet gikk som en lek. — Công việc lam dễ như bỡn.
- å slutte mens leken er god — Dừng lại đúng lúc, không đi quá trớn.
- Den som vil være med på leken, må også tåle steken. — Có sức chơi thì có sức chịu.
- De olympiske leker — Thế vận hội.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn
sửaSố từ
sửalek
- sáu.