Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li'geiʃn/
Danh từ
sửa
legation
(
số nhiều
legations
)
Công sứ
(dưới
cấp
đại sứ
) và thuộc cấp
đại diện
cho
chính phủ
của mình ở
nước ngoài
.
Công sứ quán
.
Toà
công sứ.
Tham khảo
sửa
Legation,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam