Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ledsager ledsageren
Số nhiều ledsagere ledsagerne

ledsager

  1. Người đi theo, tháp tùng, hộ tống. (Nhạc) Người hòa theo, họa theo.
    Johan var min ledsager på reisen til Italia.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa