Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ledger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛ.dʒɜː/
Danh từ
sửa
ledger
/ˈlɛ.dʒɜː/
(
Kế toán
)
Sổ
.
general
ledger
—
sổ cái
subsidiary
ledger
(hoặc
subledger
) —
sổ con
(
Kiến trúc
)
Phiến
đá
phẳng
(để xây bệ thờ, xây mộ... ).
Gióng
ngang
(của giàn giáo).
Cần câu
.
Tham khảo
sửa
"
ledger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)