leaky
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈliː.ki/
Tính từ
sửaleaky (so sánh hơn leakier, so sánh nhất leakiest)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "leaky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
leaky (so sánh hơn leakier, so sánh nhất leakiest)