Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈliː.ki/

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. lỗ rò, lỗ hở, kẽ hở, chỗ thủng.
  2. Hay để lộ bí mật.
  3. Hay đái rắt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa