leadership
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈli.dɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửaleadership /ˈli.dɜː.ˌʃɪp/
- Sự lãnh đạo.
- under the leadership of the Communist Party — dưới sự lãnh đạo của đảng Cộng sản
- Khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo.
- Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo.
Tham khảo
sửa- "leadership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.dœʁ.ʃip/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
leadership /li.dœʁ.ʃip/ |
leadership /li.dœʁ.ʃip/ |
leadership gđ /li.dœʁ.ʃip/
Tham khảo
sửa- "leadership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)