Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
le le
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
le le
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
le le
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛ
˧˧
lɛ
˧˧
lɛ
˧˥
lɛ
˧˥
lɛ
˧˧
lɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛ
˧˥
lɛ
˧˥
lɛ
˧˥˧
lɛ
˧˥˧
Danh từ
sửa
le le
Một
loài
vịt
nhỏ
sinh sản
ở
Nam Á
và
Đông Nam Á
.
Đàn
le le
bơi ở đầm.
Đồng nghĩa
sửa
le
le nâu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
le le
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)