Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
layon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
layon
/lɛ.jɔ̃/
layons
/lɛ.jɔ̃/
layon
gđ
/lɛ.jɔ̃/
(
Săn bắn
)
Lối đi
săn
.
(
Lâm nghiệp
)
Đường
quanh
khu
khai thác
.
(
Số nhiều
)
Như
hayon
.
Tham khảo
sửa
"
layon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)