Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hayon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɛ.jɔ̃/
Từ đồng âm
sửa
Haillon
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hayon
/hɛ.jɔ̃/
hayons
/hɛ.jɔ̃/
hayon
gđ
/hɛ.jɔ̃/
Ván
tiền
;
ván
hậu
(xe bò).
Cửa
lật
(xe tải).
Tham khảo
sửa
"
hayon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)