Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lavette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.vɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lavette
/la.vɛt/
lavettes
/la.vɛt/
lavette
gc
/la.vɛt/
Giẻ
rửa
bát
,
bàn chải
rửa
bát
.
(
Thân mật
)
Người
nhu nhược
.
(
Thông tục
)
Cái
lưỡi
.
Tham khảo
sửa
"
lavette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)