Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lathy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
lathy
Mỏng mảnh
như
thanh
lati
.
Làm bằng
lati
,
làm bằng
những
thanh
gỗ
mỏng
.
Tham khảo
sửa
"
lathy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)